Có 2 kết quả:
細顆粒物 xì kē lì wù ㄒㄧˋ ㄎㄜ ㄌㄧˋ ㄨˋ • 细颗粒物 xì kē lì wù ㄒㄧˋ ㄎㄜ ㄌㄧˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine particle (PM 2.5)
(2) fine particulate matter (air pollution etc)
(2) fine particulate matter (air pollution etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine particle (PM 2.5)
(2) fine particulate matter (air pollution etc)
(2) fine particulate matter (air pollution etc)
Bình luận 0